nhắn tin cho chúng tôi    nhắn tin cho chúng tôi    nhắn tin cho chúng tôi    nhắn tin cho chúng tôi

máy ủi - xe lu - máy xếp - YITUO TRUNG QUỐC là chuyên gia công trình khối lượng Đất Đá tại bên cạnh bạn !

Sản phẩm | Xe nâng

Xe nâng diesel CPYD20 Xe nâng diesel CPYD20
Thông số kỹ thuật
Tính chất đặc biệt Cỡ loại      CPYD20
Hình thức động lực      PG
Trọng lượng nâng quy định    kg 2000
Khoảng cách trung tâm phụ tải   d mm 500
Độ cao nâng tiêu chuẩn h2 mm 3000
Góc nghiêng giá nâng (trước/sau)  α/β Deg 6/12
Khoảng cách treo trước  L3 mm 465
Khoảng cách trục  L4 mm 1600
Khoảng cách bánh (trước/sau) b4/b5 mm 960/970
Tính năng  Phanh xe khi đi     khí nén - phanh bằng chân
Phanh xe khi dựng      Cơ giới - phanh bằng tay
Tốc độ nâng cao (chở đầy/chở không)   mm/s 440/450
Tốc độ hạ xuống (chở đầy/chở không )    mm/s chở đầy<600,chở không≥300
Tốc độ đi(chở đầy/chở không)   km/h 18/19
Đi dóc tối đa (chở đầy)    % 20
Sức kéo tối đa (chở đầy/chở không)   kN 15/12
Phụ tải bánh chở đầy (trước/sau)     4700/650
Phụ tải bánh chở không (trước/sau)     1270/2080
Động lực và truyền lực Máy động cơ  ỡ loại     K21
Nhà máy sản xuất     Nissan
Công suất quy định   kw 31.2/2250
Cự ly xoắn quy định     143.7/1600
Bài lượng     2,065
Ắc quy                Điện áp    V 12
Dung lượng   Ah 100
 Hộp biến tộc             Hình thức truyền lực      Hydraulic
Số xe (trước/sau)     Ⅰ/Ⅰ
Bánh xe                            Loại cỡ      Bánh đầy khí
Cỡ loại Trước     7.00-12-12PR
Sau     6.00-9-10PR
Cái  khác Trong lượng xe   kg 3350
Độ cao nâng tự do h4 mm 160
Cái nĩa  T×W×L a×b×c mm 40×125×1070
Kích thước  bên ngoại Tổng dài(không bao gồm cái nĩa) L2 mm 2480
Tổng ngang b1 mm 1150
Tổng cao Khi nâng giá h1 mm 4030
Khi chưa nâng giá h3 mm 2000
Giá bảo vệ mái  h7 mm 2120
Bán kính quay tối nhỏ Wa mm 2170
Khoảng cách đất tối nhỏ  Chỗ giá nâng m1 mm 245
Chỗ trung điểm khoảng cách trục m2 mm 150

 

Đặt mua sản phẩm này

Sản phẩm:

Họ & Tên:

Địa chỉ:

Doanh nghiệp:

Điện thoại:

Email:

Nội dung:

Mã bảo vệ