nhắn tin cho chúng tôi    nhắn tin cho chúng tôi    nhắn tin cho chúng tôi    nhắn tin cho chúng tôi

máy ủi - xe lu - máy xếp - YITUO TRUNG QUỐC là chuyên gia công trình khối lượng Đất Đá tại bên cạnh bạn !

Sản phẩm | Xe nâng

Xe nâng CPC15 Xe nâng CPC15
Thông số kỹ thuật

Tính

chất

đặc

biệt

Cỡ loại      CPC15 
Hình thức động lực      diesel
Trọng lượng nâng quy định    kg 1500
Khoảng cách trung tâm phụ tải   d mm 500
Độ cao nâng tiêu chuẩn h2 mm 3000
Góc nghiêng giá nâng (trước/sau)  α/β Deg 6/12
Khoảng cách treo trước  L3 mm 425
Khoảng cách trục  L4 mm 1400
Khoảng cách bánh (trước/sau) b4/b5 mm 890/925
Tính   năng    Phanh xe khi đi     khí nén - phanh bằng chân
Phanh xe khi dựng      Cơ giới - phanh bằng tay
Tốc độ nâng cao (chở đầy/chở không)   mm/s 440/500
Tốc độ hạ xuống (chở đầy/chở không )    mm/s chở đầy<600,chở không≥300
Tốc độ đi(chở đầy/chở không)   km/h 14/15
Đi dóc tối đa (chở đầy)    % 20
Sức kéo tối đa (chở đầy/chở không)   kN 13/11
Phụ tải bánh chở đầy (trước/sau)     3560/680
Phụ tải bánh chở không (trước/sau)     1080/1660

Động

lực

truyền

lực

Máy động cơ 

Cỡ loại     485BPG
Nhà máy sản xuất     Xinchang
Công suất quy định   kw 30/2600
Cự ly xoắn quy định     131/1800
Bài lượng     2,27

Ắc quy

Điện áp    V 12
Dung lượng   Ah 100

Hộp biến tộc

Hình thức truyền lực      Mechanical
Số xe (trước/sau)     Ⅱ/Ⅱ
Bánh xe Loại cỡ      Bánh đầy khí
Cỡ loại Trước     6.50-10-10PR
Sau     5.00-8-8PR

Cái

khác

Trong lượng xe   kg 2740
Độ cao nâng tự do h4 mm 135
Cái nĩa  T×W×L a×b×c mm 35×100×920
Kích thước  bên ngoại Tổng dài(không bao gồm cái nĩa) L2 mm 2210
Tổng cao Tổng ngang b1 mm 1080
Khi nâng giá h1 mm 3975
Khi chưa nâng giá h3 mm 1995
Giá bảo vệ mái h7 mm 1995
Bán kính quay tối nhỏ Wa mm 2050
Khoảng cách đất tối nhỏ Chỗ giá nâng m1 mm 110
Chỗ trung điểm khoảng cách trục m2 mm 140

 

Đặt mua sản phẩm này

Sản phẩm:

Họ & Tên:

Địa chỉ:

Doanh nghiệp:

Điện thoại:

Email:

Nội dung:

Mã bảo vệ