máy ủi - xe lu - máy xếp - YITUO TRUNG QUỐC là chuyên gia công trình khối lượng Đất Đá tại bên cạnh bạn !
Danh mục sản phẩm
Tin tức
Thống kê truy cập
Đang online6
Tổng lượt truy cập:
111
Sản phẩm | Xe lu
Xe lu LT620B/LT618B
Thông số kỹ thuật
| Cỡ loại | LT620B/LT618B | |
| Chất lượng công tác | Kg | 20000/18000 |
| Phụ tải khi trạng thái tĩnh | N/cm | 550/415 |
| Tần số chấn động | Hz | 28/35 |
| Biên độ | Mm | 1.9/0.95 |
| Sức chấn động | KN | (410/300)/(340/200) |
| Tốc độ đi ⅠⅡ Ⅲ | 2/4/10.5 | |
| Năng lực đi dốc | % | 30 |
| Góc chuyển hướng | ° | 35 |
| Khoảng cách đất tối nhỏ | mm | 432 |
| Điện áp điện khí | V | 24 |
| Bán kính quay | mm | 7500 |
| Góc lay động | ° | 8 |
| Quy cách bánh xe | 23.1-26 | |
| Kích thước bên ngoại(L*W*H) | mm | 6410×2350×3090 |
| Chiều ngang bánh chấn động | mm | 2100 |
| Đường kính bánh chấn động | mm | 1600 |
| Chiều dày bánh chấn động | mm | 46/40 |
| Khoảng cách trục | mm | 3160 |
| Cỡ loại động cơ diesel | D6114ZG6B | |
| Công suất đông cơ | kw | 132 |
| Tốc độ quay động cơ | r/min | 2000 |
| Dung tích két dầu diesel | L | 180 |
| Dung tích dầu két khí nén | L | 150 |
Đặt mua sản phẩm này





.jpg)
