máy ủi - xe lu - máy xếp - YITUO TRUNG QUỐC là chuyên gia công trình khối lượng Đất Đá tại bên cạnh bạn !
Danh mục sản phẩm
Tin tức
Thống kê truy cập
Đang online6
Tổng lượt truy cập:
118
Sản phẩm | Xe lu
Xe lu LTC212/LTC214
Thông số kỹ thuật
| Cỡ loại | LTC212/LTC214 | |
| Chất lượng công tác | kg | 12000/14000 |
| Chất lượng phân phối bánh trước | kg | 6000/7000 |
| Chất lượng phân phối bánh sau | kg | 6000/7000 |
| Áp lực khi trạng thái tĩnh | N/cm | 286/333 |
| Hình thức giá xe | fork type | |
| Khoảng cách đi ngang | mm | ±170 |
| Dung tích két nước | L | 2x600 |
| Dung tích két dầu | L | 154 |
| Dung tích két dầu khí nén | L | 65 |
| Tốc độ đi | Km/h | 0-12 |
| Bán kính quay | mm | 7000 |
| Năng lực đi dốc | % | 40 |
| Góc chuyển hướng | ° | ±35 |
| Đường kính bánh chấn động | mm | 1350 |
| Chiều ngang bánh chấn động | mm | 2100 |
| Chiều dày vòng bánh chấn động | mm | 20 |
| Góc lay động đi ngang bánh chấn động | ° | ±8 |
| Hình thức phun nước | 压力 | |
| Khoảng cách trục | mm | 3717 |
| Kích thước cả xe (L*W*H) | mm | 5150×2350×3300 |
| Khoảng cách đất tối nhỏ | mm | 324 |
| Cỡ loại động cơ diesel | Cummins 6BT5.9 | |
| Công suất quy định đông cơ | kw | 110 |
| Tốc độ quay quy định đông cơ | r/min | 2300 |
Đặt mua sản phẩm này





.jpg)
