máy ủi - xe lu - máy xếp - YITUO TRUNG QUỐC là chuyên gia công trình khối lượng Đất Đá tại bên cạnh bạn !
Danh mục sản phẩm
Tin tức
Thống kê truy cập
Đang online8
Tổng lượt truy cập:
4343
Sản phẩm | Máy cày
Máy Cày YTO-X1004
Thông số kỹ thuật
Cỡ loại | YTO-X1004 | |
Thông số Máy cày | Kích thước bên ngoại (L×W×H) (mm) | 4950×2290×2925 |
Khoảng cách trục (mm) | 2648,5 | |
Khoảng cách đến đất tối nhỏ (mm) | 450 | |
Chất lượng sử dụng tối nhỏ (gồm giá chống lật) (Kg) | 4750 | |
Quy cách bánh (trước/ sau) | 14.9-24/ 16.9-38 | |
Kích thước bên ngoại (L×W×H) (mm) | 1672~2003/ 1600~2200 | |
Động cơ diesel | Cỡ loại động cơ | LR6A3-23 |
Bài lượng (L) | 6,49 | |
CS(Kw)/tốc độ quay quy định (r/min) | 73.5/2400 | |
Bộ phần truyền lực | Tốc độ đi (đi/lùi) (Km/h) | 2.24-29.30 / 4.83-13.67 |
Công suất ra động lực (Kw) | 62,7 | |
Lực nâng cao (Kn) | 24 |
Đặt mua sản phẩm này